Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自测
Pinyin: zì cè
Meanings: Tự kiểm tra, tự đánh giá bản thân, Self-test; self-assessment., ①对自己测试。[例]古汉语文字部分自测题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 则, 氵
Chinese meaning: ①对自己测试。[例]古汉语文字部分自测题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong trường hợp giáo dục hoặc cá nhân tự kiểm tra.
Example: 学生应该定期自测以检查学习效果。
Example pinyin: xué shēng yīng gāi dìng qī zì cè yǐ jiǎn chá xué xí xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Học sinh nên tự kiểm tra định kỳ để xem xét hiệu quả học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiểm tra, tự đánh giá bản thân
Nghĩa phụ
English
Self-test; self-assessment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自己测试。古汉语文字部分自测题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!