Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自生自灭
Pinyin: zì shēng zì miè
Meanings: Sống hoặc phát triển một cách tự nhiên mà không cần ai giúp đỡ, rồi cũng tự biến mất., To live or develop naturally without help, and eventually disappear on its own., 自然地发生,生长,又自然地消灭。形容自然发展,无人过问。[出处]唐·白居易《岭上云》诗“自生自灭成何事,能逐东风作雨无。”[例]新生事物,如不关心和培育,就只能是~。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 自, 生, 一, 火
Chinese meaning: 自然地发生,生长,又自然地消灭。形容自然发展,无人过问。[出处]唐·白居易《岭上云》诗“自生自灭成何事,能逐东风作雨无。”[例]新生事物,如不关心和培育,就只能是~。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng với nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thiếu can thiệp.
Example: 这个小村庄几乎处于自生自灭的状态。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng jī hū chǔ yú zì shēng zì miè de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này hầu như ở trong tình trạng tự sinh tự diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hoặc phát triển một cách tự nhiên mà không cần ai giúp đỡ, rồi cũng tự biến mất.
Nghĩa phụ
English
To live or develop naturally without help, and eventually disappear on its own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然地发生,生长,又自然地消灭。形容自然发展,无人过问。[出处]唐·白居易《岭上云》诗“自生自灭成何事,能逐东风作雨无。”[例]新生事物,如不关心和培育,就只能是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế