Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自持
Pinyin: zì chí
Meanings: Kiềm chế bản thân, giữ vững lập trường hoặc cảm xúc., To restrain oneself; to maintain self-control or composure., ①自我克制和把持。[例]不能自持。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 寺, 扌
Chinese meaning: ①自我克制和把持。[例]不能自持。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi.
Example: 他在困难面前能够自持。
Example pinyin: tā zài kùn nán miàn qián néng gòu zì chí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể kiềm chế bản thân trước khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế bản thân, giữ vững lập trường hoặc cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
To restrain oneself; to maintain self-control or composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我克制和把持。不能自持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!