Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自理
Pinyin: zì lǐ
Meanings: Tự lo liệu, tự chăm sóc bản thân, To take care of oneself; self-care., ①自我照管调理;自行解决。[例]经费自理。生活自理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 自, 王, 里
Chinese meaning: ①自我照管调理;自行解决。[例]经费自理。生活自理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cuộc sống cá nhân hoặc gia đình.
Example: 小孩子要学会生活自理。
Example pinyin: xiǎo hái zi yào xué huì shēng huó zì lǐ 。
Tiếng Việt: Trẻ em cần học cách tự lo liệu cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự lo liệu, tự chăm sóc bản thân
Nghĩa phụ
English
To take care of oneself; self-care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我照管调理;自行解决。经费自理。生活自理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!