Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自播
Pinyin: zì bō
Meanings: Tự phát tán hạt giống (dùng cho cây cối hoặc hành động lan truyền ý tưởng)., To self-sow (for plants); to spread ideas independently., ①种子落下而自行播种∶没有人的干预而产生新的一代。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 自, 扌, 番
Chinese meaning: ①种子落下而自行播种∶没有人的干预而产生新的一代。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc truyền bá thông tin.
Example: 这种植物可以自播繁殖。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù kě yǐ zì bō fán zhí 。
Tiếng Việt: Loại cây này có thể tự phát tán hạt giống để sinh sôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phát tán hạt giống (dùng cho cây cối hoặc hành động lan truyền ý tưởng).
Nghĩa phụ
English
To self-sow (for plants); to spread ideas independently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子落下而自行播种∶没有人的干预而产生新的一代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!