Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神经

Pinyin: shén jīng

Meanings: Dây thần kinh, hệ thống thần kinh trong cơ thể., Nerve, nervous system in the body., ①神经纤维构成的组织,把脑和脊髓的兴奋传给各个器官,或把各个器官的兴奋传给脑和脊髓。[例]走进村里,神经不像夜里紧张,身体也跟着感到了疲倦。——周立波《娘子关前》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 礻, 纟

Chinese meaning: ①神经纤维构成的组织,把脑和脊髓的兴奋传给各个器官,或把各个器官的兴奋传给脑和脊髓。[例]走进村里,神经不像夜里紧张,身体也跟着感到了疲倦。——周立波《娘子关前》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học sinh học.

Example: 过度劳累会对神经造成损害。

Example pinyin: guò dù láo lèi huì duì shén jīng zào chéng sǔn hài 。

Tiếng Việt: Quá tải công việc có thể gây tổn thương cho dây thần kinh.

神经
shén jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thần kinh, hệ thống thần kinh trong cơ thể.

Nerve, nervous system in the body.

神经纤维构成的组织,把脑和脊髓的兴奋传给各个器官,或把各个器官的兴奋传给脑和脊髓。走进村里,神经不像夜里紧张,身体也跟着感到了疲倦。——周立波《娘子关前》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...