Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神话故事
Pinyin: shén huà gù shì
Meanings: Những câu chuyện thần thoại, thường chứa yếu tố kỳ diệu hoặc siêu nhiên., Mythical stories, often containing magical or supernatural elements., ①关于神仙或神化的古代英雄的故事;荒诞无稽、异想天开的故事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 申, 礻, 舌, 讠, 古, 攵, 事
Chinese meaning: ①关于神仙或神化的古代英雄的故事;荒诞无稽、异想天开的故事。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ loại truyện cổ tích hoặc truyền thuyết dân gian.
Example: 孩子们很喜欢听神话故事。
Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan tīng shén huà gù shì 。
Tiếng Việt: Trẻ em rất thích nghe những câu chuyện thần thoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện thần thoại, thường chứa yếu tố kỳ diệu hoặc siêu nhiên.
Nghĩa phụ
English
Mythical stories, often containing magical or supernatural elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于神仙或神化的古代英雄的故事;荒诞无稽、异想天开的故事
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế