Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭奠

Pinyin: jì diàn

Meanings: Tế lễ, cúng bái để tưởng nhớ người đã khuất., To offer sacrifices to honor and remember the deceased., ①为追念死者并安抚其在天之灵而举行仪式。[例]祭奠亡魂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 大, 酋

Chinese meaning: ①为追念死者并安抚其在天之灵而举行仪式。[例]祭奠亡魂。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện ở vị trí động từ trong câu. Thường đứng trước đối tượng được cúng bái (例如:祭奠亡灵 - cúng bái linh hồn người đã khuất).

Example: 清明节,人们会去祭奠祖先。

Example pinyin: qīng míng jié , rén men huì qù jì diàn zǔ xiān 。

Tiếng Việt: Vào tiết Thanh Minh, mọi người sẽ đi cúng bái tổ tiên.

祭奠
jì diàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tế lễ, cúng bái để tưởng nhớ người đã khuất.

To offer sacrifices to honor and remember the deceased.

为追念死者并安抚其在天之灵而举行仪式。祭奠亡魂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祭奠 (jì diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung