Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祥云瑞气

Pinyin: xiáng yún ruì qì

Meanings: Mây lành gió tốt, biểu thị điều may mắn, phúc lành., Auspicious clouds and propitious atmosphere, symbolizing good fortune and blessings., ①(祋祤)古县名,在今中国陕西省耀县东。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 礻, 羊, 二, 厶, 王, 耑, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①(祋祤)古县名,在今中国陕西省耀县东。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời, mang ý nghĩa biểu trưng cho điều tốt lành.

Example: 新年里到处都是祥云瑞气。

Example pinyin: xīn nián lǐ dào chù dōu shì xiáng yún ruì qì 。

Tiếng Việt: Trong năm mới, khắp nơi tràn ngập mây lành gió tốt.

祥云瑞气
xiáng yún ruì qì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây lành gió tốt, biểu thị điều may mắn, phúc lành.

Auspicious clouds and propitious atmosphere, symbolizing good fortune and blessings.

(祋祤)古县名,在今中国陕西省耀县东

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...