Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神武

Pinyin: shén wǔ

Meanings: Oai nghiêm và mạnh mẽ; thường dùng để miêu tả một người có tài năng quân sự xuất chúng., Majestic and powerful; often used to describe someone with outstanding military talent., ①神明而威武。[例]将军乃神武雄才。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 礻, 一, 弋, 止

Chinese meaning: ①神明而威武。[例]将军乃神武雄才。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这位将军真是神武无比。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn zhēn shì shén wǔ wú bǐ 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này thật sự oai phong lẫm liệt.

神武
shén wǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oai nghiêm và mạnh mẽ; thường dùng để miêu tả một người có tài năng quân sự xuất chúng.

Majestic and powerful; often used to describe someone with outstanding military talent.

神明而威武。将军乃神武雄才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神武 (shén wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung