Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神姿
Pinyin: shén zī
Meanings: Dáng vẻ thần thái, phong thái đặc biệt thu hút và nổi bật, Graceful and captivating demeanor., ①神奇的姿态。[例]一览黄河雄伟神姿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 申, 礻, 女, 次
Chinese meaning: ①神奇的姿态。[例]一览黄河雄伟神姿。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để miêu tả diện mạo hoặc tư thế đặc biệt ấn tượng của ai đó.
Example: 这位艺术家在舞台上展现了令人赞叹的神姿。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā zài wǔ tái shàng zhǎn xiàn le lìng rén zàn tàn de shén zī 。
Tiếng Việt: Nghệ sĩ này đã thể hiện phong thái tuyệt vời trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ thần thái, phong thái đặc biệt thu hút và nổi bật
Nghĩa phụ
English
Graceful and captivating demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神奇的姿态。一览黄河雄伟神姿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!