Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神色不动
Pinyin: shén sè bù dòng
Meanings: Thần thái bình tĩnh, không hề thay đổi dù gặp tình huống khó khăn., Calm and composed demeanor without any change despite difficulties., 神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 申, 礻, 巴, 𠂊, 一, 云, 力
Chinese meaning: 神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
Grammar: Cụm từ tính từ, thường dùng để mô tả sự kiên định hoặc bình tĩnh trước áp lực.
Example: 面对危机,他神色不动。
Example pinyin: miàn duì wēi jī , tā shén sè bú dòng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, anh ấy vẫn giữ vẻ mặt bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần thái bình tĩnh, không hề thay đổi dù gặp tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Calm and composed demeanor without any change despite difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神色神情。神情显得没有受到惊动而十分镇定。[出处]宋·释道原《景德传灯灵》卷十和尚当时被节度使抛向水中,神色不动,如今何得恁么地?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế