Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝祷
Pinyin: zhù dǎo
Meanings: Cầu nguyện, khấn vái., To pray or offer prayers., ①祈祷;祝告神明以祈福消灾。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兄, 礻, 寿
Chinese meaning: ①祈祷;祝告神明以祈福消灾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tín ngưỡng hoặc tôn giáo.
Example: 他在神像前诚心祝祷。
Example pinyin: tā zài shén xiàng qián chéng xīn zhù dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy thành tâm cầu nguyện trước tượng thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện, khấn vái.
Nghĩa phụ
English
To pray or offer prayers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祈祷;祝告神明以祈福消灾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!