Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票数
Pinyin: piào shù
Meanings: Số phiếu bầu, Number of votes, ①得票数;投票数。[例]以最高票数当选为最受欢迎的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 示, 覀, 娄, 攵
Chinese meaning: ①得票数;投票数。[例]以最高票数当选为最受欢迎的人。
Grammar: Dùng để chỉ số lượng phiếu bầu trong các cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu.
Example: 他的票数远远超过其他候选人。
Example pinyin: tā de piào shù yuǎn yuǎn chāo guò qí tā hòu xuǎn rén 。
Tiếng Việt: Số phiếu bầu của anh ấy vượt xa các ứng cử viên khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phiếu bầu
Nghĩa phụ
English
Number of votes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得票数;投票数。以最高票数当选为最受欢迎的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!