Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝捷

Pinyin: zhù jié

Meanings: Chúc mừng chiến thắng, thành công., To congratulate on victory or success., ①庆贺或欢庆成功与胜利。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兄, 礻, 扌, 疌

Chinese meaning: ①庆贺或欢庆成功与胜利。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.

Example: 我们举行了一场盛大的宴会来祝捷。

Example pinyin: wǒ men jǔ xíng le yì chǎng shèng dà de yàn huì lái zhù jié 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng chiến thắng.

祝捷
zhù jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc mừng chiến thắng, thành công.

To congratulate on victory or success.

庆贺或欢庆成功与胜利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝捷 (zhù jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung