Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神秘

Pinyin: shén mì

Meanings: Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích rõ ràng., Mysterious, difficult to understand or explain clearly., ①难以捉摸;高深莫测。[例]我们不信什么“神仙”,但也感到大雪山有点神秘可怕。——《红军鞋》。[例]神秘人物。[例]神秘使命。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 申, 礻, 必, 禾

Chinese meaning: ①难以捉摸;高深莫测。[例]我们不信什么“神仙”,但也感到大雪山有点神秘可怕。——《红军鞋》。[例]神秘人物。[例]神秘使命。

Grammar: Tính từ, dùng để miêu tả những thứ gây tò mò hoặc khó hiểu cho con người.

Example: 这个地方充满了神秘的气息。

Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le shén mì de qì xī 。

Tiếng Việt: Nơi này tràn đầy không khí huyền bí.

神秘
shén mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích rõ ràng.

Mysterious, difficult to understand or explain clearly.

难以捉摸;高深莫测。我们不信什么“神仙”,但也感到大雪山有点神秘可怕。——《红军鞋》。神秘人物。神秘使命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神秘 (shén mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung