Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神威

Pinyin: shén wēi

Meanings: Sức mạnh phi thường, uy lực to lớn giống như thần linh, Extraordinary power or might like that of a deity., ①强大的威力。[例]人民军队显神威。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 申, 礻, 女, 戌

Chinese meaning: ①强大的威力。[例]人民军队显神威。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể dùng để chỉ quyền lực siêu nhiên hoặc sức mạnh áp đảo.

Example: 士兵们感受到了将军的神威。

Example pinyin: shì bīng men gǎn shòu dào le jiāng jūn de shén wēi 。

Tiếng Việt: Các binh lính cảm nhận được sức mạnh phi thường của vị tướng.

神威
shén wēi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh phi thường, uy lực to lớn giống như thần linh

Extraordinary power or might like that of a deity.

强大的威力。人民军队显神威

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神威 (shén wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung