Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票根
Pinyin: piào gēn
Meanings: Phần gốc của vé (sau khi đã xé), Ticket stub, ①存在于票据签收者手中的那份票据,即票据的存根。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 示, 覀, 木, 艮
Chinese meaning: ①存在于票据签收者手中的那份票据,即票据的存根。
Grammar: Thường dùng trong các hoạt động như rạp chiếu phim, sân vận động...
Example: 请保留好你的票根以备查验。
Example pinyin: qǐng bǎo liú hǎo nǐ de piào gēn yǐ bèi chá yàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giữ phần gốc vé để kiểm tra sau này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần gốc của vé (sau khi đã xé)
Nghĩa phụ
English
Ticket stub
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于票据签收者手中的那份票据,即票据的存根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!