Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 票箱

Pinyin: piào xiāng

Meanings: Hòm phiếu, Ballot box, ①用于放入门票或选票等用的箱子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 示, 覀, 相, 竹

Chinese meaning: ①用于放入门票或选票等用的箱子。

Grammar: Danh từ kép, xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh bầu cử hoặc bỏ phiếu.

Example: 投票结束后,工作人员将票箱封存。

Example pinyin: tóu piào jié shù hòu , gōng zuò rén yuán jiāng piào xiāng fēng cún 。

Tiếng Việt: Sau khi kết thúc bỏ phiếu, nhân viên sẽ niêm phong hòm phiếu.

票箱
piào xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòm phiếu

Ballot box

用于放入门票或选票等用的箱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

票箱 (piào xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung