Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎信
Pinyin: shāo xìn
Meanings: Gửi tin nhắn hoặc thông báo qua ai đó., To send a message or notification through someone., ①派代理人或送信者传递信息。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 肖, 亻, 言
Chinese meaning: ①派代理人或送信者传递信息。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nhờ vả người khác làm trung gian đưa tin.
Example: 请你帮我捎信给他。
Example pinyin: qǐng nǐ bāng wǒ shāo xìn gěi tā 。
Tiếng Việt: Làm ơn gửi tin nhắn này giúp tôi cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi tin nhắn hoặc thông báo qua ai đó.
Nghĩa phụ
English
To send a message or notification through someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派代理人或送信者传递信息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!