Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏弄

Pinyin: niē nòng

Meanings: Nhào nặn, chỉnh sửa hình dạng một thứ bằng tay., To knead or manipulate the shape of something with one’s hands., ①用手来回地捏。[例]说话时,她下意识地捏弄着胸前的纽扣。*②摆布;耍弄。[例]我们得自己拿主意,不能由着他们捏弄。*③合计,私下里商量。[例]这事他俩一捏弄,就那么办了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 圼, 扌, 廾, 王

Chinese meaning: ①用手来回地捏。[例]说话时,她下意识地捏弄着胸前的纽扣。*②摆布;耍弄。[例]我们得自己拿主意,不能由着他们捏弄。*③合计,私下里商量。[例]这事他俩一捏弄,就那么办了。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành động sáng tạo hoặc chơi đùa với vật liệu mềm.

Example: 小孩喜欢捏弄橡皮泥。

Example pinyin: xiǎo hái xǐ huan niē nòng xiàng pí ní 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích nặn đất sét.

捏弄
niē nòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhào nặn, chỉnh sửa hình dạng một thứ bằng tay.

To knead or manipulate the shape of something with one’s hands.

用手来回地捏。说话时,她下意识地捏弄着胸前的纽扣

摆布;耍弄。我们得自己拿主意,不能由着他们捏弄

合计,私下里商量。这事他俩一捏弄,就那么办了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏弄 (niē nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung