Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺身而出

Pinyin: tǐng shēn ér chū

Meanings: Tự nguyện đứng ra gánh vác trách nhiệm hoặc đối mặt với khó khăn., To voluntarily step forward to take responsibility or face difficulties., 挺身撑直身体。挺直身体站出来。形容面对着艰难或危险的事情,勇敢地站出来。[出处]《旧五代史·周·唐景思传》“后数日城陷,景思挺身而出。”[例]有的~,被关在拘押所里。——叶圣陶《多收了三五斗》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 廷, 扌, 身, 一, 凵, 屮

Chinese meaning: 挺身撑直身体。挺直身体站出来。形容面对着艰难或危险的事情,勇敢地站出来。[出处]《旧五代史·周·唐景思传》“后数日城陷,景思挺身而出。”[例]有的~,被关在拘押所里。——叶圣陶《多收了三五斗》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hành động tự nguyện, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lòng dũng cảm hoặc tinh thần trách nhiệm.

Example: 在危急时刻,他挺身而出保护大家。

Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā tǐng shēn ér chū bǎo hù dà jiā 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp, anh ấy đã đứng ra bảo vệ mọi người.

挺身而出
tǐng shēn ér chū
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự nguyện đứng ra gánh vác trách nhiệm hoặc đối mặt với khó khăn.

To voluntarily step forward to take responsibility or face difficulties.

挺身撑直身体。挺直身体站出来。形容面对着艰难或危险的事情,勇敢地站出来。[出处]《旧五代史·周·唐景思传》“后数日城陷,景思挺身而出。”[例]有的~,被关在拘押所里。——叶圣陶《多收了三五斗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挺身而出 (tǐng shēn ér chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung