Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挽回
Pinyin: wǎn huí
Meanings: Khôi phục lại, làm cho trở lại trạng thái ban đầu., To restore or bring something back to its original state., ①扭转不利局面。[例]挽回败局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 免, 扌, 口, 囗
Chinese meaning: ①扭转不利局面。[例]挽回败局。
Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ kết quả. Ví dụ: 挽回损失 (khôi phục tổn thất), 挽回面子 (giữ thể diện).
Example: 他试图挽回失去的友谊。
Example pinyin: tā shì tú wǎn huí shī qù de yǒu yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng khôi phục lại tình bạn đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khôi phục lại, làm cho trở lại trạng thái ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To restore or bring something back to its original state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扭转不利局面。挽回败局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!