Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺胸突肚

Pinyin: tǐng xiōng tū dù

Meanings: Dáng vẻ ngẩng cao đầu, ngực ưỡn ra, bụng nhô lên, thể hiện sự tự tin hoặc kiêu ngạo., A posture of raising one's head high, puffing out the chest and belly, showing confidence or arrogance., ①挺起肚皮。[例]骑马放牧者挺胸突肚到了酒吧间。*②突:凸出。形容威武雄壮而傲慢的样子。[例]早进来了怒目横眉、挺胸突肚的一群人。*③亦作“插胸叠肚”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 廷, 扌, 匈, 月, 犬, 穴, 土

Chinese meaning: ①挺起肚皮。[例]骑马放牧者挺胸突肚到了酒吧间。*②突:凸出。形容威武雄壮而傲慢的样子。[例]早进来了怒目横眉、挺胸突肚的一群人。*③亦作“插胸叠肚”。

Grammar: Thành ngữ diễn tả tư thế cơ thể, thường đi kèm với những từ liên quan đến hành vi, thái độ tự tin hoặc kiêu ngạo.

Example: 他总是挺胸突肚地走在前面。

Example pinyin: tā zǒng shì tǐng xiōng tū dù dì zǒu zài qián miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đi phía trước với dáng vẻ ngẩng cao đầu, tự tin.

挺胸突肚
tǐng xiōng tū dù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng vẻ ngẩng cao đầu, ngực ưỡn ra, bụng nhô lên, thể hiện sự tự tin hoặc kiêu ngạo.

A posture of raising one's head high, puffing out the chest and belly, showing confidence or arrogance.

挺起肚皮。骑马放牧者挺胸突肚到了酒吧间

凸出。形容威武雄壮而傲慢的样子。早进来了怒目横眉、挺胸突肚的一群人

亦作“插胸叠肚”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挺胸突肚 (tǐng xiōng tū dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung