Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挪动

Pinyin: nuó dòng

Meanings: Di chuyển nhẹ hoặc thay đổi vị trí của một vật nào đó, To move or shift something slightly from its position., ①从一点或从一地往另一点或另一地连续地移动。[例]把书架挪动一下。*②从静止的状态移动的行动。[例]太沉了,挪不动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 那, 云, 力

Chinese meaning: ①从一点或从一地往另一点或另一地连续地移动。[例]把书架挪动一下。*②从静止的状态移动的行动。[例]太沉了,挪不动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần di chuyển.

Example: 请挪动一下椅子,让我过去。

Example pinyin: qǐng nuó dòng yí xià yǐ zi , ràng wǒ guò qù 。

Tiếng Việt: Làm ơn di chuyển ghế một chút để tôi qua.

挪动
nuó dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nhẹ hoặc thay đổi vị trí của một vật nào đó

To move or shift something slightly from its position.

从一点或从一地往另一点或另一地连续地移动。把书架挪动一下

从静止的状态移动的行动。太沉了,挪不动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...