Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺进

Pinyin: tǐng jìn

Meanings: Tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ và kiên quyết, đặc biệt trong chiến đấu hoặc công việc., To advance forward strongly and resolutely, especially in battle or work., ①部队直向目标前进。通常指大部队大踏步地迅速地向某一地区前进的行动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 廷, 扌, 井, 辶

Chinese meaning: ①部队直向目标前进。通常指大部队大踏步地迅速地向某一地区前进的行动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc nỗ lực lớn để đạt mục tiêu.

Example: 部队正在向敌军阵地挺进。

Example pinyin: bù duì zhèng zài xiàng dí jūn zhèn dì tǐng jìn 。

Tiếng Việt: Quân đội đang tiến về phía trận địa của quân địch.

挺进
tǐng jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ và kiên quyết, đặc biệt trong chiến đấu hoặc công việc.

To advance forward strongly and resolutely, especially in battle or work.

部队直向目标前进。通常指大部队大踏步地迅速地向某一地区前进的行动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挺进 (tǐng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung