Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 振动

Pinyin: zhèn dòng

Meanings: Dao động, rung động (thường chỉ sự chuyển động qua lại quanh một vị trí), To vibrate, to oscillate., ①物体的全部或一部分沿直线或曲线往返颤动,有一定的时间规律和周期。[例]无规则振动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 辰, 云, 力

Chinese meaning: ①物体的全部或一部分沿直线或曲线往返颤动,有一定的时间规律和周期。[例]无规则振动。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái dao động hoặc rung của đối tượng.

Example: 地震让整个房子都在振动。

Example pinyin: dì zhèn ràng zhěng gè fáng zi dōu zài zhèn dòng 。

Tiếng Việt: Động đất làm cả ngôi nhà rung động.

振动
zhèn dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, rung động (thường chỉ sự chuyển động qua lại quanh một vị trí)

To vibrate, to oscillate.

物体的全部或一部分沿直线或曲线往返颤动,有一定的时间规律和周期。无规则振动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...