Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺胸叠肚

Pinyin: tǐng xiōng dié dù

Meanings: Ứng xử mạnh mẽ, tự tin, không sợ hãi; thường ám chỉ dáng vẻ bề ngoài kiêu hãnh., Behaving strongly and confidently without fear, often referring to a proud appearance., 挺着胸脯,鼓起肚皮。形容身壮力强,神气活现的样子。也可形容仗势傲物的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六回“史见几个挺胸叠肚,指手画脚的人坐在大门上,说东谈西的。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 廷, 扌, 匈, 月, 冝, 叒, 土

Chinese meaning: 挺着胸脯,鼓起肚皮。形容身壮力强,神气活现的样子。也可形容仗势傲物的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六回“史见几个挺胸叠肚,指手画脚的人坐在大门上,说东谈西的。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả ngoại hình và thái độ, thường sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự can đảm hoặc tự tin.

Example: 他挺胸叠肚地走进了会议室。

Example pinyin: tā tǐng xiōng dié dù dì zǒu jìn le huì yì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng họp với dáng vẻ tự tin và kiêu hãnh.

挺胸叠肚
tǐng xiōng dié dù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng xử mạnh mẽ, tự tin, không sợ hãi; thường ám chỉ dáng vẻ bề ngoài kiêu hãnh.

Behaving strongly and confidently without fear, often referring to a proud appearance.

挺着胸脯,鼓起肚皮。形容身壮力强,神气活现的样子。也可形容仗势傲物的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六回“史见几个挺胸叠肚,指手画脚的人坐在大门上,说东谈西的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...