Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎话
Pinyin: shāo huà
Meanings: Nhắn lại lời nói hoặc thông tin qua ai đó., To relay words or information through someone., ①代人传递信息;托人带口信。[例]你的上司让我捎话给你,叫你快回去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 肖, 舌, 讠
Chinese meaning: ①代人传递信息;托人带口信。[例]你的上司让我捎话给你,叫你快回去。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhờ vả người khác chuyển lời nhắn.
Example: 请帮我捎话告诉他我在等他。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ shāo huà gào sù tā wǒ zài děng tā 。
Tiếng Việt: Làm ơn nhắn lại giúp tôi rằng tôi đang đợi anh ấy.

📷 gửi tin nhắn 3
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắn lại lời nói hoặc thông tin qua ai đó.
Nghĩa phụ
English
To relay words or information through someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代人传递信息;托人带口信。你的上司让我捎话给你,叫你快回去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
