Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损坏
Pinyin: sǔn huài
Meanings: Làm hỏng, phá hủy, To damage or destroy., ①由于各种原因造成的物件残破使之失去部分。[例]不要损坏公共财物。[例]冲毁码头四十五处,损坏船舶一百二十四艘。——《我们打了一个大胜仗》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 员, 扌, 不, 土
Chinese meaning: ①由于各种原因造成的物件残破使之失去部分。[例]不要损坏公共财物。[例]冲毁码头四十五处,损坏船舶一百二十四艘。——《我们打了一个大胜仗》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái hư hại của đồ vật hoặc hệ thống.
Example: 这辆车因为事故已经损坏了。
Example pinyin: zhè liàng chē yīn wèi shì gù yǐ jīng sǔn huài le 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này đã bị hỏng do tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng, phá hủy
Nghĩa phụ
English
To damage or destroy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于各种原因造成的物件残破使之失去部分。不要损坏公共财物。冲毁码头四十五处,损坏船舶一百二十四艘。——《我们打了一个大胜仗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!