Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨冻受饿
Pinyin: ái dòng shòu è
Meanings: Chịu rét và chịu đói., To endure cold and hunger., 扯头发,打耳光。形容凶悍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 矣, 东, 冫, 冖, 又, 爫, 我, 饣
Chinese meaning: 扯头发,打耳光。形容凶悍。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tình trạng khó khăn về mặt sinh tồn.
Example: 他们挨冻受饿了好几天。
Example pinyin: tā men āi dòng shòu è le hǎo jǐ tiān 。
Tiếng Việt: Họ đã chịu lạnh và đói trong vài ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu rét và chịu đói.
Nghĩa phụ
English
To endure cold and hunger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扯头发,打耳光。形容凶悍。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế