Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捕风捉影
Pinyin: bǔ fēng zhuō yǐng
Meanings: Tin vào tin tức sai lệch hoặc vô căn cứ., To believe in false or baseless rumors., ①形容事物虚无飘渺,没有根据。[例]响马得财漏网,瘟太守面糊盆,不知苦辣,倒着落在我身上,要捕风弄月,教我哪里去追寻。——《隋唐演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 甫, 㐅, 几, 足, 彡, 景
Chinese meaning: ①形容事物虚无飘渺,没有根据。[例]响马得财漏网,瘟太守面糊盆,不知苦辣,倒着落在我身上,要捕风弄月,教我哪里去追寻。——《隋唐演义》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh về việc thiếu bằng chứng xác thực.
Example: 不要捕风捉影,要实事求是。
Example pinyin: bú yào bǔ fēng zhuō yǐng , yào shí shì qiú shì 。
Tiếng Việt: Đừng tin vào tin đồn thất thiệt, hãy dựa trên sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin vào tin tức sai lệch hoặc vô căn cứ.
Nghĩa phụ
English
To believe in false or baseless rumors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事物虚无飘渺,没有根据。响马得财漏网,瘟太守面糊盆,不知苦辣,倒着落在我身上,要捕风弄月,教我哪里去追寻。——《隋唐演义》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế