Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨剋

Pinyin: ái kē

Meanings: Bị phê bình hoặc khiển trách., To be criticized or reprimanded., 犹寻章摘句。搜求、摘取片断辞句。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 矣, 克, 刂

Chinese meaning: 犹寻章摘句。搜求、摘取片断辞句。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.

Example: 他因为迟到被领导挨剋。

Example pinyin: tā yīn wèi chí dào bèi lǐng dǎo āi kēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị lãnh đạo phê bình vì đến trễ.

挨剋
ái kē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị phê bình hoặc khiển trách.

To be criticized or reprimanded.

犹寻章摘句。搜求、摘取片断辞句。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨剋 (ái kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung