Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挫伤
Pinyin: cuò shāng
Meanings: Chấn thương do va chạm hoặc tổn thương tinh thần, A bruise caused by impact or emotional injury., ①折伤;伤害。[例]每有征战,鲜不挫伤。[例]恐惧挫伤了冒险的意识。*②由于打击或撞击所致的表面未破裂的损伤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 坐, 扌, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①折伤;伤害。[例]每有征战,鲜不挫伤。[例]恐惧挫伤了冒险的意识。*②由于打击或撞击所致的表面未破裂的损伤。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 他的腿在比赛中受了挫伤。
Example pinyin: tā de tuǐ zài bǐ sài zhōng shòu le cuò shāng 。
Tiếng Việt: Chân anh ấy bị bầm tím khi thi đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấn thương do va chạm hoặc tổn thương tinh thần
Nghĩa phụ
English
A bruise caused by impact or emotional injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折伤;伤害。每有征战,鲜不挫伤。恐惧挫伤了冒险的意识
由于打击或撞击所致的表面未破裂的损伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!