Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对应
Pinyin: duì yìng
Meanings: Tương ứng, phù hợp với một cái gì đó., To correspond, to match something., ①一事物与另一事物的一致。[例]对应原理。*②针对某一情况的;与某一情况相应的。[例]对应措施。[例]对应行动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 寸, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①一事物与另一事物的一致。[例]对应原理。*②针对某一情况的;与某一情况相应的。[例]对应措施。[例]对应行动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự tương xứng. Ví dụ: 对应关系 (tương ứng quan hệ).
Example: 你的回答和问题不对应。
Example pinyin: nǐ de huí dá hé wèn tí bú duì yìng 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của bạn không tương ứng với câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương ứng, phù hợp với một cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To correspond, to match something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一事物与另一事物的一致。对应原理
针对某一情况的;与某一情况相应的。对应措施。对应行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!