Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对策

Pinyin: duì cè

Meanings: Biện pháp đối phó, chiến lược giải quyết vấn đề., Countermeasures or strategies to solve a problem., ①对付的策略或办法。[例]商量对策。[例]应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 寸, 朿, 竹

Chinese meaning: ①对付的策略或办法。[例]商量对策。[例]应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问。

Grammar: Thường đứng sau động từ như 制定 (chế định - đưa ra).

Example: 我们需要制定有效的对策。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhì dìng yǒu xiào de duì cè 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đưa ra biện pháp hiệu quả.

对策
duì cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biện pháp đối phó, chiến lược giải quyết vấn đề.

Countermeasures or strategies to solve a problem.

对付的策略或办法。商量对策。应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对策 (duì cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung