Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寥寥可数
Pinyin: liáo liáo kě shǔ
Meanings: Rất ít, đếm trên đầu ngón tay., Very few, countable on one’s fingers., 寥寥稀少,很少。形容很少,数得出来。[出处]唐·刘长卿《过郑山人所居》“寂寂孤莺啼杏园,寥寥一犬吠桃源。”[例]而公卿大臣,抗节效忠者,~。(清·方苞《请矫除积习兴起人才札子》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 宀, 翏, 丁, 口, 娄, 攵
Chinese meaning: 寥寥稀少,很少。形容很少,数得出来。[出处]唐·刘长卿《过郑山人所居》“寂寂孤莺啼杏园,寥寥一犬吠桃源。”[例]而公卿大臣,抗节效忠者,~。(清·方苞《请矫除积习兴起人才札子》)。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh số lượng cực kỳ ít ỏi.
Example: 这次比赛的获奖者寥寥可数。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài de huò jiǎng zhě liáo liáo kě shǔ 。
Tiếng Việt: Những người chiến thắng trong cuộc thi lần này rất ít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ít, đếm trên đầu ngón tay.
Nghĩa phụ
English
Very few, countable on one’s fingers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寥寥稀少,很少。形容很少,数得出来。[出处]唐·刘长卿《过郑山人所居》“寂寂孤莺啼杏园,寥寥一犬吠桃源。”[例]而公卿大臣,抗节效忠者,~。(清·方苞《请矫除积习兴起人才札子》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế