Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对眼

Pinyin: duì yǎn

Meanings: Nhìn thẳng vào mắt ai đó, ánh mắt chạm nhau., To look directly into someone's eyes, eye contact., ①内斜视的通称。即黑眼球斜向内侧的病。*②合乎自己的眼光;中意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 寸, 目, 艮

Chinese meaning: ①内斜视的通称。即黑眼球斜向内侧的病。*②合乎自己的眼光;中意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động giao tiếp qua ánh mắt.

Example: 两人对眼时都笑了。

Example pinyin: liǎng rén duì yǎn shí dōu xiào le 。

Tiếng Việt: Hai người nhìn vào mắt nhau và đều mỉm cười.

对眼
duì yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thẳng vào mắt ai đó, ánh mắt chạm nhau.

To look directly into someone's eyes, eye contact.

内斜视的通称。即黑眼球斜向内侧的病

合乎自己的眼光;中意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对眼 (duì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung