Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寥寂
Pinyin: liáo jì
Meanings: Vắng lặng, yên tĩnh đến buồn bã., Desolate, quiet to the point of sadness., ①冷落,寂寞;寂静无声。[例]万籁寥寂。[例]寥寂的夜空。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 翏, 叔
Chinese meaning: ①冷落,寂寞;寂静无声。[例]万籁寥寂。[例]寥寂的夜空。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc cảm xúc.
Example: 深夜的街道显得格外寥寂。
Example pinyin: shēn yè de jiē dào xiǎn de gé wài liáo jì 。
Tiếng Việt: Con đường vào ban đêm trở nên vô cùng vắng lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vắng lặng, yên tĩnh đến buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Desolate, quiet to the point of sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷落,寂寞;寂静无声。万籁寥寂。寥寂的夜空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!