Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 審
Pinyin: shěn
Meanings: Xem xét kỹ lưỡng, thẩm tra., Examine carefully, review., ①见“审”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 番
Chinese meaning: ①见“审”。
Hán Việt reading: thẩm
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ chỉ đối tượng.
Example: 法官正在审问证人。
Example pinyin: fǎ guān zhèng zài shěn wèn zhèng rén 。
Tiếng Việt: Thẩm phán đang thẩm vấn nhân chứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng, thẩm tra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thẩm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Examine carefully, review.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“审”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!