Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸心
Pinyin: cùn xīn
Meanings: Tấm lòng chân thành, sâu sắc., A sincere and deep heart., ①微小的心意。[例]略表寸心。*②心;心里。[例]得失寸心知。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 寸, 心
Chinese meaning: ①微小的心意。[例]略表寸心。*②心;心里。[例]得失寸心知。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả tình cảm sâu sắc.
Example: 他用寸心感动了所有人。
Example pinyin: tā yòng cùn xīn gǎn dòng le suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng tấm lòng chân thành cảm động tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng chân thành, sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
A sincere and deep heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微小的心意。略表寸心
心;心里。得失寸心知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!