Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对等
Pinyin: duì děng
Meanings: Ngang bằng, tương đương về quyền lợi, địa vị, hoặc giá trị., Equal or equivalent in rights, status, or value., ①同等;相等;等级、条件、地位等相同。[例]对等原则。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 寸, 寺, 竹
Chinese meaning: ①同等;相等;等级、条件、地位等相同。[例]对等原则。
Grammar: Thường được dùng để chỉ sự công bằng giữa các bên.
Example: 双方在谈判中要求对等的地位。
Example pinyin: shuāng fāng zài tán pàn zhōng yāo qiú duì děng de dì wèi 。
Tiếng Việt: Hai bên trong cuộc đàm phán yêu cầu vị thế ngang bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang bằng, tương đương về quyền lợi, địa vị, hoặc giá trị.
Nghĩa phụ
English
Equal or equivalent in rights, status, or value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同等;相等;等级、条件、地位等相同。对等原则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!