Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡味
Pinyin: guǎ wèi
Meanings: Nhạt nhẽo, không có mùi vị hấp dẫn., Bland, tasteless., ①缺乏滋味;没有意思。[例]日食寡味之食而心情怡然。[例]索然寡味。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 口, 未
Chinese meaning: ①缺乏滋味;没有意思。[例]日食寡味之食而心情怡然。[例]索然寡味。
Grammar: Thường đi kèm với các món ăn hoặc để mô tả sự thiếu sức hút của một điều gì đó.
Example: 这道菜做得太寡味了。
Example pinyin: zhè dào cài zuò dé tài guǎ wèi le 。
Tiếng Việt: Món ăn này nấu quá nhạt nhẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạt nhẽo, không có mùi vị hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Bland, tasteless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏滋味;没有意思。日食寡味之食而心情怡然。索然寡味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!