Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对歌
Pinyin: duì gē
Meanings: Hát đối đáp, hát đố nhau (thường là trong lễ hội dân gian)., Singing in antiphonal style (often at folk festivals)., ①双方应答轮唱形式,多流行民间,特别是少数民族地区。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 寸, 哥, 欠
Chinese meaning: ①双方应答轮唱形式,多流行民间,特别是少数民族地区。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động văn hóa hoặc hoạt động truyền thống.
Example: 在节日里,他们喜欢对歌。
Example pinyin: zài jié rì lǐ , tā men xǐ huan duì gē 。
Tiếng Việt: Trong các ngày lễ, họ thích hát đối đáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát đối đáp, hát đố nhau (thường là trong lễ hội dân gian).
Nghĩa phụ
English
Singing in antiphonal style (often at folk festivals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方应答轮唱形式,多流行民间,特别是少数民族地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!