Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对折

Pinyin: duì zhé

Meanings: Gập đôi, gấp lại làm hai phần bằng nhau., To fold in half., ①按一半打折扣;五折。[例]打对折。[例]相对折叠起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 寸, 扌, 斤

Chinese meaning: ①按一半打折扣;五折。[例]打对折。[例]相对折叠起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ vật thể bị gập.

Example: 把纸对折一下。

Example pinyin: bǎ zhǐ duì zhé yí xià 。

Tiếng Việt: Gập tờ giấy lại làm đôi.

对折
duì zhé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập đôi, gấp lại làm hai phần bằng nhau.

To fold in half.

按一半打折扣;五折。打对折。相对折叠起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对折 (duì zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung