Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屡变星霜
Pinyin: lǚ biàn xīng shuāng
Meanings: Nhiều lần thay đổi thời tiết (ám chỉ sự trôi qua của thời gian)., Repeated changes in weather (indicating the passage of time)., 星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 娄, 尸, 亦, 又, 日, 生, 相, 雨
Chinese meaning: 星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”
Grammar: Cụm từ này thường mang tính hình tượng, sử dụng trong các câu văn miêu tả dòng chảy của thời gian. Động từ '屡变' (thay đổi nhiều lần) kết hợp với '星霜' (sự thay đổi thời tiết).
Example: 岁月如歌,屡变星霜,转眼已是十年过去。
Example pinyin: suì yuè rú gē , lǚ biàn xīng shuāng , zhuǎn yǎn yǐ shì shí nián guò qù 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi nhanh như bài hát, nhiều lần thay đổi thời tiết, thoáng cái đã mười năm trôi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều lần thay đổi thời tiết (ám chỉ sự trôi qua của thời gian).
Nghĩa phụ
English
Repeated changes in weather (indicating the passage of time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
星霜星辰运转,一年循环一次,每年秋季降霜,因此以星霜指代年岁。表示岁月更换。[出处]宋·柳永《玉蝴蝶》“难忘文期酒会,几孤几月,屡变星霜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế