Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山殽野湋
Pinyin: shān yáo yě wéi
Meanings: Các món ăn từ núi rừng và đồng cỏ, ám chỉ cuộc sống giản dị gần gũi với thiên nhiên., Food from the mountains and fields, referring to a simple life close to nature., 指山中的野味和野菜。同山肴野蔌”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 山, 殳, 肴, 予, 里
Chinese meaning: 指山中的野味和野菜。同山肴野蔌”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả lối sống tự nhiên và thuần khiết, ít phụ thuộc vào công nghệ hiện đại.
Example: 在乡村,人们常吃山殽野湋。
Example pinyin: zài xiāng cūn , rén men cháng chī shān yáo yě wéi 。
Tiếng Việt: Ở vùng quê, người ta thường ăn những món ăn từ thiên nhiên núi rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các món ăn từ núi rừng và đồng cỏ, ám chỉ cuộc sống giản dị gần gũi với thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
Food from the mountains and fields, referring to a simple life close to nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指山中的野味和野菜。同山肴野蔌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế