Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展现

Pinyin: zhǎn xiàn

Meanings: Hiển lộ, biểu hiện, To display or manifest., ①展示;明显地表现出。[例]展现在小山坡上的漂亮的房屋。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 王, 见

Chinese meaning: ①展示;明显地表现出。[例]展现在小山坡上的漂亮的房屋。

Example: 这幅画展现了画家的内心世界。

Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le huà jiā de nèi xīn shì jiè 。

Tiếng Việt: Bức tranh này biểu lộ thế giới nội tâm của họa sĩ.

展现
zhǎn xiàn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển lộ, biểu hiện

To display or manifest.

展示;明显地表现出。展现在小山坡上的漂亮的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

展现 (zhǎn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung