Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展示
Pinyin: zhǎn shì
Meanings: Trưng bày, thể hiện, To exhibit or demonstrate., ①摆出来让人看。[例]会上展示她创制的长袍。[例]展示人物的内心世界。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 示
Chinese meaning: ①摆出来让人看。[例]会上展示她创制的长袍。[例]展示人物的内心世界。
Example: 学生们在课堂上展示了他们的作品。
Example pinyin: xué shēng men zài kè táng shàng zhǎn shì le tā men de zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Học sinh trưng bày tác phẩm của mình trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưng bày, thể hiện
Nghĩa phụ
English
To exhibit or demonstrate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆出来让人看。会上展示她创制的长袍。展示人物的内心世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!