Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展
Pinyin: zhǎn
Meanings: Triển lãm, trưng bày, To exhibit, to display, ①诚然;确实。[例]諓如之人兮,邦之媛也。(真像这个人啊,才是一国的女人呢。)——《诗·慵风·君子偕老》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①诚然;确实。[例]諓如之人兮,邦之媛也。(真像这个人啊,才是一国的女人呢。)——《诗·慵风·君子偕老》。
Hán Việt reading: triển
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để chỉ hoạt động trưng bày sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật...
Example: 这个艺术展非常成功。
Example pinyin: zhè ge yì shù zhǎn fēi cháng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Triển lãm nghệ thuật này rất thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển lãm, trưng bày
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To exhibit, to display
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚然;确实。諓如之人兮,邦之媛也。(真像这个人啊,才是一国的女人呢。)——《诗·慵风·君子偕老》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!